明晰 míngxī
volume volume

Từ hán việt: 【minh tích】

Đọc nhanh: 明晰 (minh tích). Ý nghĩa là: rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét. Ví dụ : - 雾散了远处的村庄越来越明晰了。 sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.. - 现在她对全部操作过程有了一个明晰的印象。 giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.

Ý Nghĩa của "明晰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明晰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét

清楚;不模糊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雾散 wùsàn le 远处 yuǎnchù de 村庄 cūnzhuāng 越来越 yuèláiyuè 明晰 míngxī le

    - sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài duì 全部 quánbù 操作过程 cāozuòguòchéng yǒu le 一个 yígè 明晰 míngxī de 印象 yìnxiàng

    - giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明晰

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 黑白分明 hēibáifēnmíng

    - đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài duì 全部 quánbù 操作过程 cāozuòguòchéng yǒu le 一个 yígè 明晰 míngxī de 印象 yìnxiàng

    - giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.

  • volume volume

    - 雾散 wùsàn le 远处 yuǎnchù de 村庄 cūnzhuāng 越来越 yuèláiyuè 明晰 míngxī le

    - sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADHL (日木竹中)
    • Bảng mã:U+6670
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa