真切 zhēnqiè
volume volume

Từ hán việt: 【chân thiết】

Đọc nhanh: 真切 (chân thiết). Ý nghĩa là: rõ ràng; rõ ràng chính xác, chân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành. Ví dụ : - 看不真切 nhìn không rõ. - 听得真切 nghe thật rõ. - 情意真切 tình ý chân thành tha thiết

Ý Nghĩa của "真切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真切 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rõ ràng; rõ ràng chính xác

清楚确实;一点不模糊

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 真切 zhēnqiè

    - nhìn không rõ

  • volume volume

    - 听得 tīngdé 真切 zhēnqiè

    - nghe thật rõ

✪ 2. chân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành

真诚恳切;真挚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情意 qíngyì 真切 zhēnqiè

    - tình ý chân thành tha thiết

  • volume volume

    - 真切 zhēnqiè de 话语 huàyǔ

    - lời nói chân thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真切

  • volume volume

    - 真受不了 zhēnshòubùliǎo 鲍勃 bàobó · 撒切尔 sāqiēěr

    - Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.

  • volume volume

    - 情意 qíngyì 真切 zhēnqiè

    - tình ý chân thành tha thiết

  • volume volume

    - 听得 tīngdé 真切 zhēnqiè

    - nghe thật rõ

  • volume volume

    - 真切 zhēnqiè de 话语 huàyǔ

    - lời nói chân thành.

  • volume volume

    - de 真切 zhēnqiè 表白 biǎobái ràng 感动 gǎndòng

    - Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.

  • volume volume

    - de 感情 gǎnqíng 表达 biǎodá 真切 zhēnqiè

    - Cô ấy thể hiện cảm xúc rất chân thật.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • - 受够了 shòugòule zhè 一切 yīqiè 真是 zhēnshi 无法 wúfǎ zài 继续下去 jìxùxiàqù le

    - Tôi chịu đựng đủ rồi tất cả những điều này, thật sự không thể tiếp tục được nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa