Đọc nhanh: 昭彰 (chiêu chương). Ý nghĩa là: rõ ràng; rõ rệt. Ví dụ : - 罪恶昭彰 tội ác rõ ràng
昭彰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rõ ràng; rõ rệt
明显;显著
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭彰
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
- 劣迹昭彰
- tật xấu rành rành.
- 彰明较著
- sáng sủa rõ ràng.
- 彰明较著
- rõ mồn một
- 正义 昭彰 , 不容 侵犯
- Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彰›
昭›