昭彰 zhāozhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu chương】

Đọc nhanh: 昭彰 (chiêu chương). Ý nghĩa là: rõ ràng; rõ rệt. Ví dụ : - 罪恶昭彰 tội ác rõ ràng

Ý Nghĩa của "昭彰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昭彰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rõ ràng; rõ rệt

明显;显著

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罪恶昭彰 zuìèzhāozhāng

    - tội ác rõ ràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭彰

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • volume volume

    - 罪恶昭彰 zuìèzhāozhāng

    - tội ác rõ ràng

  • volume volume

    - 劣迹昭彰 lièjìzhāozhāng

    - tật xấu rành rành.

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - sáng sủa rõ ràng.

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 正义 zhèngyì 昭彰 zhāozhāng 不容 bùróng 侵犯 qīnfàn

    - Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 员工 yuángōng 发放 fāfàng le 优秀员工 yōuxiùyuángōng 证书 zhèngshū 表彰 biǎozhāng 他们 tāmen de 辛勤工作 xīnqíngōngzuò

    - Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.

  • volume volume

    - zhè shì 众目昭彰 zhòngmùzhāozhāng 不必 bùbì 强词夺理 qiǎngcíduólǐ le

    - Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHHH (卜十竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Thiều
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASHR (日尸竹口)
    • Bảng mã:U+662D
    • Tần suất sử dụng:Cao