Đọc nhanh: 变化莫测 (biến hóa mạc trắc). Ý nghĩa là: thay đổi liên tục; luôn thay đổi; thay đổi thất thường.
变化莫测 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi liên tục; luôn thay đổi; thay đổi thất thường
具有变幻无常的难以预测的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变化莫测
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
变›
测›
莫›