挽救 wǎnjiù
volume volume

Từ hán việt: 【vãn cứu】

Đọc nhanh: 挽救 (vãn cứu). Ý nghĩa là: cứu vãn; cứu vớt; bù đắp. Ví dụ : - 挽救病人的生命。 cứu vãn sinh mệnh người bệnh.

Ý Nghĩa của "挽救" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

挽救 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứu vãn; cứu vớt; bù đắp

从危险中救回来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挽救 wǎnjiù 病人 bìngrén de 生命 shēngmìng

    - cứu vãn sinh mệnh người bệnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽救

  • volume volume

    - 千方百计 qiānfāngbǎijì 挽救 wǎnjiù 局面 júmiàn

    - Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.

  • volume volume

    - 报馆 bàoguǎn 老板 lǎobǎn méi néng 挽救 wǎnjiù 该报 gāibào de 失败 shībài

    - Chủ báo không thể cứu vãn sự thất bại của tờ báo này.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女人 nǚrén 为了 wèile 挽救 wǎnjiù 婚姻 hūnyīn 断绝 duànjué le 情夫 qíngfū de 来往 láiwǎng

    - Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 竭尽全力 jiéjìnquánlì 挽救 wǎnjiù 濒于 bīnyú 灭绝 mièjué de 生物 shēngwù

    - Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 挽救 wǎnjiù 病人 bìngrén de 生命 shēngmìng

    - cứu vãn sinh mệnh người bệnh.

  • volume volume

    - kàn shì 鬼迷心窍 guǐmíxīnqiào 不可 bùkě 挽救 wǎnjiù

    - Tôi thấy đầu óc bạn mê muôi lắm rồi, không thể cứu vãn

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 挽救 wǎnjiù 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng ta phải cứu vớt hạng mục này.

  • volume volume

    - 医疗 yīliáo 技术 jìshù 挽救 wǎnjiù le 很多 hěnduō 生命 shēngmìng

    - Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNAU (手弓日山)
    • Bảng mã:U+633D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa