急救 jíjiù
volume volume

Từ hán việt: 【cấp cứu】

Đọc nhanh: 急救 (cấp cứu). Ý nghĩa là: cấp cứu; sơ cứu. Ví dụ : - 全队队员都接受过急救培训。 Tất cả các thành viên trong nhóm đều đã được đào tạo sơ cấp cứu. ​. - 有很多紧急情况需要迅速的急救治疗。 Có nhiều trường hợp khẩn cấp cần được cấp cứu kịp thời.. - 你应该懂得如何实施基本的急救。 Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.

Ý Nghĩa của "急救" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

急救 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp cứu; sơ cứu

紧急救治 (患急性病或受重伤的人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全队 quánduì 队员 duìyuán dōu 接受 jiēshòu guò 急救 jíjiù 培训 péixùn

    - Tất cả các thành viên trong nhóm đều đã được đào tạo sơ cấp cứu. ​

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 紧急情况 jǐnjíqíngkuàng 需要 xūyào 迅速 xùnsù de 急救 jíjiù 治疗 zhìliáo

    - Có nhiều trường hợp khẩn cấp cần được cấp cứu kịp thời.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 懂得 dǒngde 如何 rúhé 实施 shíshī 基本 jīběn de 急救 jíjiù

    - Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急救

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 紧急 jǐnjí 救援 jiùyuán 行动 xíngdòng

    - Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.

  • volume volume

    - 急救 jíjiù 人员 rényuán le 抢救 qiǎngjiù

    - Nhân viên cấp cứu ngừng sơ cứu.

  • volume volume

    - 急救 jíjiù 推车 tuīchē

    - Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 十件 shíjiàn 急救 jíjiù 用品 yòngpǐn

    - Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.

  • volume volume

    - 全队 quánduì 队员 duìyuán dōu 接受 jiēshòu guò 急救 jíjiù 培训 péixùn

    - Tất cả các thành viên trong nhóm đều đã được đào tạo sơ cấp cứu. ​

  • volume volume

    - 平时 píngshí 呼朋唤友 hūpénghuànyǒu 一旦 yídàn 友人 yǒurén yǒu le 急难 jínàn 不但 bùdàn 不救 bùjiù 反而 fǎnér 落井投石 luòjǐngtóushí

    - Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.

  • - 救护 jiùhù yuán zài 紧急情况 jǐnjíqíngkuàng xià 提供 tígōng 急救 jíjiù 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.

  • - 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn wèi 社区 shèqū 提供 tígōng le 24 小时 xiǎoshí de 急救 jíjiù 服务 fúwù

    - Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao