补偏救弊 bǔ piān jiù bì
volume volume

Từ hán việt: 【bổ thiên cứu tệ】

Đọc nhanh: 补偏救弊 (bổ thiên cứu tệ). Ý nghĩa là: uốn nắn lệch lạc; sửa chữa sai lầm; uốn nắn; sửa sai.

Ý Nghĩa của "补偏救弊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补偏救弊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn nắn lệch lạc; sửa chữa sai lầm; uốn nắn; sửa sai

《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊"指弥补偏差疏漏,纠正缺点错误

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补偏救弊

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 及早 jízǎo 补救 bǔjiù le

    - Công ty đã khắc phục sớm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 补救措施 bǔjiùcuòshī

    - Anh ấy đã đề xuất các biện pháp khắc phục.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 补救 bǔjiù 错误 cuòwù

    - Chúng ta cần khắc phục sai lầm.

  • volume volume

    - 补救 bǔjiù 方法 fāngfǎ 不太 bùtài 有效 yǒuxiào

    - Phương pháp khắc phục không hiệu quả lắm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 及时 jíshí 补救 bǔjiù

    - Chúng ta phải khắc phục kịp thời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 补救 bǔjiù 系统 xìtǒng 问题 wèntí

    - Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 补救 bǔjiù 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng ta cần khắc phục vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao