挑拨 tiǎobō
volume volume

Từ hán việt: 【thiểu bát】

Đọc nhanh: 挑拨 (thiểu bát). Ý nghĩa là: xúi giục; xúc xiểm; kích động. Ví dụ : - 他喜欢挑拨别人争吵。 Anh ấy thích xúi giục người khác cãi nhau.. - 不要挑拨我们的关系。 Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.. - 别挑拨我的家庭关系。 Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.

Ý Nghĩa của "挑拨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

挑拨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xúi giục; xúc xiểm; kích động

在一个人面前说另一个人不好的话,引起矛盾,使他们关系不好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 争吵 zhēngchǎo

    - Anh ấy thích xúi giục người khác cãi nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.

  • volume volume

    - bié 挑拨 tiǎobō de 家庭 jiātíng 关系 guānxì

    - Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑拨

  • volume volume

    - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • volume volume

    - 挑火 tiāohuǒ ( 拨开 bōkāi 炉灶 lúzào de gài huǒ 露出 lùchū 火苗 huǒmiáo )

    - khêu lửa

  • volume volume

    - 调词架讼 tiáocíjiàsòng ( 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 诉讼 sùsòng )

    - xúi giục người khác đi kiện

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 争吵 zhēngchǎo

    - Anh ấy thích xúi giục người khác cãi nhau.

  • volume volume

    - bié 挑拨 tiǎobō de 家庭 jiātíng 关系 guānxì

    - Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 克服 kèfú le 许多 xǔduō 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa