荜拨 bì bō
volume volume

Từ hán việt: 【tất bát】

Đọc nhanh: 荜拨 (tất bát). Ý nghĩa là: cây tiêu dài; cây tất bát; ớt sừng trâu.

Ý Nghĩa của "荜拨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荜拨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây tiêu dài; cây tất bát; ớt sừng trâu

多年生藤本植物,叶卵状心形,雌雄异株,浆果卵形中医用果穗入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荜拨

  • volume volume

    - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

  • volume volume

    - 划拨 huàbō 钢材 gāngcái

    - phân chia thép

  • volume volume

    - 国会 guóhuì 拨款 bōkuǎn liǎng 百万英镑 bǎiwànyīngbàng 作为 zuòwéi 防治 fángzhì 水灾 shuǐzāi 之用 zhīyòng

    - Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.

  • volume volume

    - 划拨 huàbō 物资 wùzī

    - phân chia vật tư

  • volume volume

    - 务希 wùxī 拨冗 bōrǒng 出席 chūxí

    - mong bác nhín chút thời giờ đến dự

  • volume volume

    - bié 挑拨 tiǎobō de 家庭 jiātíng 关系 guānxì

    - Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一丨丨一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPPJ (廿心心十)
    • Bảng mã:U+835C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp