Đọc nhanh: 荜拨 (tất bát). Ý nghĩa là: cây tiêu dài; cây tất bát; ớt sừng trâu.
荜拨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tiêu dài; cây tất bát; ớt sừng trâu
多年生藤本植物,叶卵状心形,雌雄异株,浆果卵形中医用果穗入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荜拨
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 别 挑拨 我 的 家庭 关系
- Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 刚才 有 一 拨子 队伍 从 这里 过去 了
- vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拨›
荜›