挑拨是非 tiǎobō shìfēi
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu bát thị phi】

Đọc nhanh: 挑拨是非 (khiêu bát thị phi). Ý nghĩa là: xúi giục cãi vã (thành ngữ); gieo rắc mối bất hòa giữa mọi người, làm trò nghịch ngợm, kể chuyện.

Ý Nghĩa của "挑拨是非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑拨是非 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xúi giục cãi vã (thành ngữ); gieo rắc mối bất hòa giữa mọi người

to incite a quarrel (idiom); to sow discord between people

✪ 2. làm trò nghịch ngợm

to make mischief

✪ 3. kể chuyện

to tell tales

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑拨是非

  • volume volume

    - shì ài 挑是非 tiāoshìfēi de rén

    - Bà ấy là người thích kiếm chuyện.

  • volume volume

    - 挑弄是非 tiǎonòngshìfēi

    - đâm bị thóc thọc bị gạo.

  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 是非 shìfēi

    - gây tranh chấp

  • volume volume

    - 拨弄是非 bōnòngshìfēi

    - đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 是非 shìfēi

    - Anh ta luôn thích bình luận đúng sai.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 是古非今 shìgǔfēijīn

    - Anh ấy từ trước tới giờ cho rằng xưa đúng nay sai.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng de shì 生活 shēnghuó 并非 bìngfēi 一帆风顺 yīfánfēngshùn

    - Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 问题 wèntí de 看法 kànfǎ 是非 shìfēi

    - Quan điểm của họ về vấn đề này là sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao