Đọc nhanh: 别再挑衅我 Ý nghĩa là: Đừng khiêu khích tôi nữa.. Ví dụ : - 别再挑衅我了,我已经很生气了。 Đừng khiêu khích tôi nữa, tôi đã rất tức giận rồi.. - 别再挑衅我,不然后果自负。 Đừng khiêu khích tôi nữa, nếu không thì hậu quả tự chịu.
别再挑衅我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng khiêu khích tôi nữa.
- 别 再 挑衅 我 了 , 我 已经 很 生气 了
- Đừng khiêu khích tôi nữa, tôi đã rất tức giận rồi.
- 别 再 挑衅 我 , 不然 后果自负
- Đừng khiêu khích tôi nữa, nếu không thì hậu quả tự chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别再挑衅我
- 你别 再损 我 了
- Bạn đừng làm tổn thương tôi nữa.
- 你 别说 了 , 别 再 气 我 了
- Cậu đừng nói nữa, đừng làm tôi cáu nữa.
- 别着 忙 , 等 我 说完 了 你 再说
- đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
- 你别 再 奉承 我 了
- Bạn đừng nịnh nọt tôi nữa.
- 你 先别 关门 , 我们 再 商量
- Bạn đừng vội dứt khoát, chúng ta có thể bàn bạc sau.
- 我 不 去 , 再说 别人 都 不 去
- Tôi không đi, hơn nữa người khác cũng không đi.
- 别 再 挑衅 我 了 , 我 已经 很 生气 了
- Đừng khiêu khích tôi nữa, tôi đã rất tức giận rồi.
- 别 再 挑衅 我 , 不然 后果自负
- Đừng khiêu khích tôi nữa, nếu không thì hậu quả tự chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
别›
我›
挑›
衅›