Đọc nhanh: 挑衅 (khiêu hấn). Ý nghĩa là: khiêu khích; gây hấn; gây sự; thách thức. Ví dụ : - 他们在挑衅对方的军队。 Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.. - 他故意挑衅邻居的耐心。 Anh ta cố tình thách thức sự kiên nhẫn của hàng xóm.. - 他用眼神挑衅对方。 Anh ta dùng ánh mắt để khiêu khích đối phương.
挑衅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiêu khích; gây hấn; gây sự; thách thức
借端生事,企图引起冲突或战争
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 他 故意 挑衅 邻居 的 耐心
- Anh ta cố tình thách thức sự kiên nhẫn của hàng xóm.
- 他 用 眼神 挑衅 对方
- Anh ta dùng ánh mắt để khiêu khích đối phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 挑衅
✪ 1. 挑衅 + Tân ngữ (老师/国家/权威)
- 这 行为 是 在 挑衅 国家
- Hành vi này là đang khiêu khích quốc gia.
- 他 不 应该 挑衅 老师 的 耐心
- Anh ta không nên khiêu khích sự kiên nhẫn của giáo viên.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 挑衅 + 地 + Động từ (说/问/看着/指责)
trợ từ kết cấu "地"
- 他 挑衅 地问 : 然后 呢 ?
- Anh ta khiêu khích hỏi: "Sau đó thì sao?"
- 他 挑衅 地说 : 你 敢 吗 ?
- Anh ta khiêu khích nói: "Cậu dám không?"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑衅
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 蓄意 挑衅
- rắp tâm gây hấn
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 他 挑衅 地问 : 然后 呢 ?
- Anh ta khiêu khích hỏi: "Sau đó thì sao?"
- 他 挑衅 地说 : 你 敢 吗 ?
- Anh ta khiêu khích nói: "Cậu dám không?"
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 别 再 挑衅 我 , 不然 后果自负
- Đừng khiêu khích tôi nữa, nếu không thì hậu quả tự chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
衅›
bới sự
đẩy; kéo; lắc lay; khuấy; quấy; nhấckhoe; loè; phô trươngxúi giục; khiêu khích; trêu chọc; khơi gợi; kích độngchơi
Thách Thức, Thử Thách, Thách
Chọc Phá
trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo; trêu đùa; khiêu khích, chọc ngoáyve vãn; gạ
ly gián; chia rẽ
khiêu chiến; tìm cớ gây sự (cố tình khiêu chiến); ló cựa
Từng người lên một; giao đấu
khiêu chiến; thách đánh; thách thức