Đọc nhanh: 挑唆 (khiêu toa). Ý nghĩa là: xúi giục; xúi bẩy.
挑唆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúi giục; xúi bẩy
调唆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑唆
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 他们 愿意 接受 挑战
- Họ sẵn lòng chấp nhận thử thách.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
- 他们 克服 了 许多 挑战
- Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.
- 他 事业 上 遇到 了 挑战
- Anh ấy gặp phải thử thách trong sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唆›
挑›