Đọc nhanh: 憧憧 (sung sung). Ý nghĩa là: lắc lư; đung đưa; lay động; thấp thoáng; đu đưa; rung rinh; lập loè; lung linh; bập bùng; lắc lẻo. Ví dụ : - 人影憧憧。 bóng người thấp thoáng.. - 灯影憧憧。 bóng đèn lay động.
憧憧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắc lư; đung đưa; lay động; thấp thoáng; đu đưa; rung rinh; lập loè; lung linh; bập bùng; lắc lẻo
往来不定;摇曳不定
- 人影憧憧
- bóng người thấp thoáng.
- 灯影 憧 憧
- bóng đèn lay động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憧憧
- 人影憧憧
- bóng người thấp thoáng.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 她 憧憬 成功 的 事业
- Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
- 他 憧憬未来 的 生活
- Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.
- 心里 充满 着 对 未来 的 憧憬
- lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.
- 她 憧憬未来 的 美好生活
- Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
憧›