Đọc nhanh: 怔憧 (chinh sung). Ý nghĩa là: bệnh yếu tim.
怔憧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh yếu tim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怔憧
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 灯影 憧 憧
- bóng đèn lay động.
- 描绘 得 很 美好 , 令人 憧憬
- Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.
- 怔怔 地站 着
- đứng ngơ ngác
- 她 显出 惊 怔样
- Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.
- 憧憬 着 幸福 的 明天
- hướng về ngày mai hạnh phúc.
- 心里 充满 着 对 未来 的 憧憬
- lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.
- 我们 憧憬 更 美好 的 未来
- Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怔›
憧›