遗忘 yíwàng
volume volume

Từ hán việt: 【di vong】

Đọc nhanh: 遗忘 (di vong). Ý nghĩa là: quên; quên sạch; quên mất, quên lãng, lãng quên, quên mất; quên bẵng; quên khuấy; quên lửng, bỏ quên. Ví dụ : - 童年的生活至今尚未遗忘。 cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.

Ý Nghĩa của "遗忘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

遗忘 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quên; quên sạch; quên mất, quên lãng, lãng quên

忘记

Ví dụ:
  • volume volume

    - 童年 tóngnián de 生活 shēnghuó 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 遗忘 yíwàng

    - cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.

✪ 2. quên mất; quên bẵng; quên khuấy; quên lửng

应该做的或原来准备做的事情因为疏忽而没有做; 没有记住

✪ 3. bỏ quên

把东西放在一个地方, 忘记拿走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗忘

  • volume volume

    - 忘却 wàngquè 遗忘 yíwàng 忘却 wàngquè 遗忘 yíwàng de 状态 zhuàngtài 遗忘 yíwàng

    - Quên, trạng thái quên, quên mất; sự quên

  • volume volume

    - 不遗余力 bùyíyúlì

    - hết sức mình.

  • volume volume

    - 悲剧 bēijù 唤醒 huànxǐng le bèi 遗忘 yíwàng de 才能 cáinéng

    - Bi kịch đã đánh thức tài năng bị lãng quên của cô.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle shì de 遗传 yíchuán 体质 tǐzhì 引发 yǐnfā de 吸毒 xīdú 成瘾 chéngyǐn

    - Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 不能 bùnéng bèi 遗忘 yíwàng

    - Lịch sử không thể bị lãng quên.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 遗忘症 yíwàngzhèng shì 一种 yīzhǒng 心理 xīnlǐ 防御 fángyù

    - Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.

  • volume volume

    - 童年 tóngnián de 生活 shēnghuó 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 遗忘 yíwàng

    - cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 早期 zǎoqī 遗物 yíwù 具有 jùyǒu 神奇 shénqí de 力量 lìliàng

    - Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao