chōng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng】

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: chiến thuyền (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến thuyền (thời xưa)

古时战船也作蒙衝见〖艨艟〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng , Tóng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYTG (竹卜卜廿土)
    • Bảng mã:U+825F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp