Đọc nhanh: 痴想 (si tưởng). Ý nghĩa là: ảo tưởng; suy nghĩ hão huyền; ảo ảnh; ảo giác; không tưởng.
痴想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảo tưởng; suy nghĩ hão huyền; ảo ảnh; ảo giác; không tưởng
不能实现的痴心的想法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴想
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 我 不想 和 白痴 争论
- Tôi không muốn tranh luận với kẻ ngốc.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 你 的 想法 真是 痴呆
- Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.
- 那个 花痴 对 他 产生 了 幻想
- Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
痴›