满怀憧憬 mǎnhuái chōngjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【mãn hoài sung cảnh】

Đọc nhanh: 满怀憧憬 (mãn hoài sung cảnh). Ý nghĩa là: tràn đầy khao khát.

Ý Nghĩa của "满怀憧憬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满怀憧憬 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tràn đầy khao khát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满怀憧憬

  • volume volume

    - yīn 家事 jiāshì ér 愁绪 chóuxù 满怀 mǎnhuái

    - Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.

  • volume volume

    - 满怀信心 mǎnhuáixìnxīn

    - trong lòng tràn đầy niềm tin.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 人撞 rénzhuàng le 满怀 mǎnhuái

    - Hai người chạm trán nhau.

  • volume volume

    - 心怀不满 xīnhuáibùmǎn 借机 jièjī 发作 fāzuò

    - không hài lòng tìm cớ nổi giận.

  • volume volume

    - dāng 痛苦 tòngkǔ 缠绕着 chánràozhe de 时候 shíhou 憧憬 chōngjǐng 快乐 kuàilè de 明天 míngtiān

    - Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 充满 chōngmǎn zhe duì 未来 wèilái de 憧憬 chōngjǐng

    - lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung , Tráng , Xung
    • Nét bút:丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYTG (心卜廿土)
    • Bảng mã:U+61A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAYF (心日卜火)
    • Bảng mã:U+61AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao