Đọc nhanh: 憬悟 (cảnh ngộ). Ý nghĩa là: tỉnh ngộ.
憬悟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh ngộ
醒悟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憬悟
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 共产主义 觉悟
- giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
- 顿然 醒悟
- bỗng nhiên tỉnh ngộ
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 你 要 赶快 悟 透
- Bạn phải nhanh chóng tỉnh ngộ.
- 参禅 悟道
- tham thiền ngộ đạo
- 他 终于 省悟 过来 了
- Anh ấy cuối cùng cũng tỉnh ngộ rồi.
- 在 奋斗 中 感悟到 人生 的 真谛
- trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悟›
憬›