惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【kinh khủng vạn trạng】

Đọc nhanh: 惊恐万状 (kinh khủng vạn trạng). Ý nghĩa là: co giật vì sợ hãi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "惊恐万状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惊恐万状 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. co giật vì sợ hãi (thành ngữ)

convulsed with fear (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊恐万状

  • volume volume

    - 痛苦万状 tòngkǔwànzhuàng

    - vô cùng đau khổ.

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn 万状 wànzhuàng

    - đủ loại nguy hiểm.

  • volume volume

    - 惊恐失色 jīngkǒngshīsè

    - kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • volume volume

    - 惊恐万状 jīngkǒngwànzhuàng

    - vô cùng khiếp sợ.

  • volume volume

    - 火爆 huǒbào de 火势 huǒshì ràng rén 惊恐 jīngkǒng

    - Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.

  • volume volume

    - 古旧 gǔjiù 书画 shūhuà 本身 běnshēn 千态万状 qiāntàiwànzhuàng

    - tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau

  • volume volume

    - 惊恐 jīngkǒng zhēng 着眼 zhuóyǎn

    - Cô ấy mở mắt trong sự kinh hoàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa