Đọc nhanh: 惊恐不安 (kinh khủng bất an). Ý nghĩa là: cháo ráo.
惊恐不安 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháo ráo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊恐不安
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
安›
恐›
惊›