安详 ānxiáng
volume volume

Từ hán việt: 【an tường】

Đọc nhanh: (an tường). Ý nghĩa là: điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh; trầm tĩnh; thanh thản. Ví dụ : - 。 Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.. - 。 Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.. - 。 Ông tôi đã ra đi thanh thản rồi.

Ý Nghĩa của "安详" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 安详 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 安详 khi là Tính từ

điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh; trầm tĩnh; thanh thản

表情平静;动作从容

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 安详 ānxiáng

    - Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.

  • volume volume

    - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 安详 ānxiáng 去世 qùshì le

    - Ông tôi đã ra đi thanh thản rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 安详

A + 安详 + 地 + Động từ/ Cụm động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 老人 lǎorén 安详 ānxiáng 微笑 wēixiào zhe

    - Ông lão mỉm cười một cách bình thản.

  • volume

    - 他们 tāmen 安详 ānxiáng 地读 dìdú zhe shū

    - Họ đọc sách một cách bình thản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安详

  • volume volume

    - zài 家中 jiāzhōng 安详 ānxiáng 终老 zhōnglǎo

    - Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 安详 ānxiáng 微笑 wēixiào zhe

    - Ông lão mỉm cười một cách bình thản.

  • volume volume

    - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 安详 ānxiáng 去世 qùshì le

    - Ông tôi đã ra đi thanh thản rồi.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 安详 ānxiáng

    - Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安详 ānxiáng 地读 dìdú zhe shū

    - Họ đọc sách một cách bình thản.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 安详 ānxiáng 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.

  • - 团队 tuánduì yóu 通常 tōngcháng huì 安排 ānpái 详细 xiángxì de 行程表 xíngchéngbiǎo

    - Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 安详

Hình ảnh minh họa cho từ 安详

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa