Đọc nhanh: 惊险恐怖片 (kinh hiểm khủng phố phiến). Ý nghĩa là: Phim kinh dị.
惊险恐怖片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim kinh dị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊险恐怖片
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
- 他 讲述 了 恐怖分子 的 暴行
- Anh ấy kể về những hành động tàn ác của các phần tử khủng bố.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怖›
恐›
惊›
片›
险›