Đọc nhanh: 惊恐翼龙 (kinh khủng dực long). Ý nghĩa là: Phobetor (chi pterosaur pterodactyloid).
惊恐翼龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phobetor (chi pterosaur pterodactyloid)
Phobetor (genus of pterodactyloid pterosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊恐翼龙
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 惊恐失色
- kinh hoàng thất sắc; sợ xanh mặt.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
惊›
翼›
龙›