得意洋洋 déyì yángyáng
volume volume

Từ hán việt: 【đắc ý dương dương】

Đọc nhanh: 得意洋洋 (đắc ý dương dương). Ý nghĩa là: không khí tự mãn, hài lòng một cách vui vẻ, Tự hào.

Ý Nghĩa của "得意洋洋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

得意洋洋 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. không khí tự mãn

an air of complacency

✪ 2. hài lòng một cách vui vẻ

joyfully satisfied

✪ 3. Tự hào

proudly

✪ 4. vô cùng tự hào về bản thân

to be immensely proud of oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得意洋洋

  • volume volume

    - 人们 rénmen de 脸上 liǎnshàng 洋溢着 yángyìzhe 喜悦 xǐyuè

    - Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 海洋 hǎiyáng 显得 xiǎnde hěn 黑暗 hēiàn

    - Biển vào ban đêm trông rất tối.

  • volume volume

    - 这大 zhèdà 抬杆 táigān 洋枪 yángqiāng 凶得 xiōngdé duō

    - Thanh nâng lớn này khốc liệt hơn nhiều so với súng nước ngoài.

  • volume volume

    - 洋洋自得 yángyángzìdé

    - dương dương tự đắc

  • volume volume

    - 东洋人 dōngyángrén

    - người Nhật

  • volume volume

    - píng shá 这么 zhème 洋洋得意 yángyángdéyì

    - Bạn không thể tự hào về điều này.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa