自我陶醉 zìwǒ táozuì
volume volume

Từ hán việt: 【tự ngã đào tuý】

Đọc nhanh: 自我陶醉 (tự ngã đào tuý). Ý nghĩa là: tự ái, tự thấm nhuần, tự hài lòng.

Ý Nghĩa của "自我陶醉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自我陶醉 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tự ái

narcissistic

✪ 2. tự thấm nhuần

self-imbued

✪ 3. tự hài lòng

self-satisfied

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我陶醉

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào ràng 陶醉 táozuì

    - Nụ cười của em làm anh say đắm.

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán de měi 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 秀丽 xiùlì de 风光 fēngguāng lìng 陶醉 táozuì

    - Khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi say mê.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 不会 búhuì 自行车 zìxíngchē

    - Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì 大自然 dàzìrán de 美景 měijǐng

    - Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 陶醉 táozuì zài zhè 美好 měihǎo de 时光 shíguāng zhōng

    - Chúng tôi chìm đắm trong khoảng thời gian tươi đẹp này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 陶醉 táozuì zài 这里 zhèlǐ de 绿水青山 lǜshuǐqīngshān 之中 zhīzhōng

    - Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.

  • volume volume

    - mào zhe 自己 zìjǐ de 生命危险 shēngmìngwēixiǎn jiù le de mìng

    - Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa