郁郁寡欢 yùyù guǎhuān
volume volume

Từ hán việt: 【úc úc quả hoan】

Đọc nhanh: 郁郁寡欢 (úc úc quả hoan). Ý nghĩa là: vui vẻ, trầm cảm.

Ý Nghĩa của "郁郁寡欢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郁郁寡欢 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ

cheerless

✪ 2. trầm cảm

depressed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁郁寡欢

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 心中 xīnzhōng 郁积 yùjī de 愤怒 fènnù

    - giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.

  • volume volume

    - 郁郁寡欢 yùyùguǎhuān

    - đau buồn không vui

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - zài 家里 jiālǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.

  • volume volume

    - 我过 wǒguò zhe 抑郁寡欢 yìyùguǎhuān de 日子 rìzi

    - Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Tình bạn của họ rất sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa