Đọc nhanh: 郁郁寡欢 (úc úc quả hoan). Ý nghĩa là: vui vẻ, trầm cảm.
郁郁寡欢 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vui vẻ
cheerless
✪ 2. trầm cảm
depressed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁郁寡欢
- 他 最近 看起来 很 忧郁
- Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
- 郁郁寡欢
- đau buồn không vui
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 我过 着 抑郁寡欢 的 日子
- Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
- 他们 的 友谊 非常 浓郁
- Tình bạn của họ rất sâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
欢›
郁›