Đọc nhanh: 称心如意 (xứng tâm như ý). Ý nghĩa là: vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện, hởi lòng hởi dạ.
称心如意 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện
事与愿和,极为满意
✪ 2. hởi lòng hởi dạ
非常满意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称心如意
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 遂心如意
- thoả lòng.
- 称心如意
- vừa lòng đẹp ý.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 他 学习 时 总是 三心二意
- Anh ấy học mà luôn không tập trung.
- 祝 你 万事如意 , 心想事成
- Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.
- 祝 你 心想事成 , 事事如意
- Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
⺗›
心›
意›
称›