称心如意 chènxīn rúyì
volume volume

Từ hán việt: 【xứng tâm như ý】

Đọc nhanh: 称心如意 (xứng tâm như ý). Ý nghĩa là: vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện, hởi lòng hởi dạ.

Ý Nghĩa của "称心如意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

称心如意 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện

事与愿和,极为满意

✪ 2. hởi lòng hởi dạ

非常满意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称心如意

  • volume volume

    - 可心 kěxīn

    - vừa như ý.

  • volume volume

    - 遂心如意 suìxīnrúyì

    - thoả lòng.

  • volume volume

    - 称心如意 chènxīnrúyì

    - vừa lòng đẹp ý.

  • volume volume

    - 祝福 zhùfú 一路平安 yílùpíngān 顺心如意 shùnxīnrúyì

    - Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • volume volume

    - 学习 xuéxí shí 总是 zǒngshì 三心二意 sānxīnèryì

    - Anh ấy học mà luôn không tập trung.

  • - zhù 万事如意 wànshìrúyì 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.

  • - zhù 心想事成 xīnxiǎngshìchéng 事事如意 shìshìrúyì

    - Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao