沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【triêm triêm tự hỉ】

Đọc nhanh: 沾沾自喜 (triêm triêm tự hỉ). Ý nghĩa là: đắc chí; dương dương tự đắc; gật gù đắc ý. Ví dụ : - 稍有成绩就沾沾自喜。 Có chút thành tích liền dương dương tự đắc.. - 他强忍住沾沾自喜的笑容。 Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

Ý Nghĩa của "沾沾自喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾沾自喜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đắc chí; dương dương tự đắc; gật gù đắc ý

形容自以为很好而得意的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - shāo yǒu 成绩 chéngjì jiù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ

    - Có chút thành tích liền dương dương tự đắc.

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾沾自喜

  • volume volume

    - zhān 赢得 yíngde le 奖品 jiǎngpǐn

    - Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ 一得之功 yīdezhīgōng 一孔之见 yīkǒngzhījiàn

    - chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 沾满 zhānmǎn 油污 yóuwū de 碎布 suìbù de 自行车 zìxíngchē

    - Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 卖弄 màinòng 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy thích khoe tài năng của mình.

  • volume volume

    - shāo yǒu 成绩 chéngjì jiù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ

    - Có chút thành tích liền dương dương tự đắc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自夸 zìkuā

    - Anh ấy thích tự khen.

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou men sài 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy thích đua xe đạp với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa