手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thủ vũ túc đạo】

Đọc nhanh: 手舞足蹈 (thủ vũ túc đạo). Ý nghĩa là: hoa chân múa tay vui sướng; khoa tay múa chân; múa may quay cuồng; múa tay múa chân.

Ý Nghĩa của "手舞足蹈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手舞足蹈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa chân múa tay vui sướng; khoa tay múa chân; múa may quay cuồng; múa tay múa chân

双手舞动,两只脚也跳起来,形容高兴到极点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手舞足蹈

  • volume volume

    - 人手不足 rénshǒubùzú

    - thiếu nhân thủ

  • volume volume

    - 人手不足 rénshǒubùzú

    - không đủ nhân công.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 舞蹈 wǔdǎo

    - Cô yêu thích vũ đạo từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 他舞 tāwǔ zhe 手中 shǒuzhōng 花朵 huāduǒ

    - Anh ấy vẫy bông hoa trong tay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 舞蹈 wǔdǎo hěn 好看 hǎokàn

    - Họ biên đạo múa rất đẹp.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo

    - Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn 手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo

    - Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBHX (口一月竹重)
    • Bảng mã:U+8E48
    • Tần suất sử dụng:Cao