Đọc nhanh: 尘杂 (trần tạp). Ý nghĩa là: những chuyện linh tinh ở đời.
尘杂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những chuyện linh tinh ở đời
人世间的繁琐事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘杂
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
杂›