Đọc nhanh: 驳杂 (bác tạp). Ý nghĩa là: pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất; bác tạp. Ví dụ : - 这篇文章又谈景物,又谈掌故,内容非常驳杂。 bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
驳杂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất; bác tạp
混杂不纯
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳杂
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
驳›