芜杂 wúzá
volume volume

Từ hán việt: 【vu tạp】

Đọc nhanh: 芜杂 (vu tạp). Ý nghĩa là: rườm rà; rối rắm (lời văn).

Ý Nghĩa của "芜杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芜杂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rườm rà; rối rắm (lời văn)

杂乱;没有条理 (多指文章)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜杂

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • volume volume

    - 人声嘈杂 rénshēngcáozá

    - tiếng người ồn ào.

  • volume volume

    - rén de 大脑 dànǎo hěn 复杂 fùzá

    - Não người rất phức tạp.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì 一个 yígè 复杂 fùzá de 有机体 yǒujītǐ

    - Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa