Đọc nhanh: 搀杂 (sam tạp). Ý nghĩa là: trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn; sảm tạp; kèm; pha phách; chen lẫn, pha tạp. Ví dụ : - 别把不同的种子搀杂在一起。 đừng để lẫn những hạt giống khác.. - 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。 tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
搀杂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn; sảm tạp; kèm; pha phách; chen lẫn
混杂;使混杂; 相互交错; 搀和
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
✪ 2. pha tạp
混合搀杂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搀杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搀›
杂›