错乱 cuòluàn
volume volume

Từ hán việt: 【thác loạn】

Đọc nhanh: 错乱 (thác loạn). Ý nghĩa là: rối loạn; thất thường; hỗn loạn; mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; náo loạn, bột tre; lẫn. Ví dụ : - 颠倒错乱。 ngả nghiêng rối loạn.. - 精神错乱。 tinh thần rối loạn.

Ý Nghĩa của "错乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

错乱 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rối loạn; thất thường; hỗn loạn; mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; náo loạn

无次序;失常态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 颠倒 diāndào 错乱 cuòluàn

    - ngả nghiêng rối loạn.

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 错乱 cuòluàn

    - tinh thần rối loạn.

✪ 2. bột tre; lẫn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错乱

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 错乱 cuòluàn

    - Tinh thần hoảng loạn.

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 错乱 cuòluàn

    - tinh thần rối loạn.

  • volume volume

    - 日记 rìjì 真是 zhēnshi 精神 jīngshén 错乱 cuòluàn de 备份 bèifèn

    - Cần một cái gì đó để hỗ trợ sự điên rồ của bạn.

  • volume volume

    - 支离 zhīlí 错乱 cuòluàn 不成 bùchéng 文理 wénlǐ

    - rời rạc lộn xộn, không thành mạch văn.

  • volume volume

    - 错乱 cuòluàn de 计划 jìhuà 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch lộn xộn dẫn đến thất bại.

  • volume volume

    - 流程 liúchéng 错乱 cuòluàn huì 影响 yǐngxiǎng 项目 xiàngmù 进度 jìndù

    - Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.

  • volume volume

    - 得到 dédào 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn 神经错乱 shénjīngcuòluàn le

    - Sau khi nhận được tin tức về cái chết của chồng, cô ấy đã trở nên bối rối và mất trật tự tinh thần.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 物品 wùpǐn 摆放 bǎifàng 错乱 cuòluàn

    - Đồ đạc trong phòng bày biện lộn xộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa