Đọc nhanh: 插入杂交 (sáp nhập tạp giao). Ý nghĩa là: lai giống; cấy giống.
插入杂交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lai giống; cấy giống
用甲品种的公畜跟乙品种母畜杂交这种方法既能保存乙品种原有的优点,又能用甲品种的优点来弥补它的某些缺点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插入杂交
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 她 投入 到 社交活动
- Cô ấy tham gia vào các hoạt động xã hội.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
入›
插›
杂›