局部 júbù
volume volume

Từ hán việt: 【cục bộ】

Đọc nhanh: 局部 (cục bộ). Ý nghĩa là: cục; bộ phận; khu vực; chi nhánh; cục bộ. Ví dụ : - 局部麻醉。 bộ phận gây mê.. - 局部地区有小阵雨。 riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.

Ý Nghĩa của "局部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

✪ 1. cục; bộ phận; khu vực; chi nhánh; cục bộ

一部分;非全体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 局部 júbù 麻醉 mázuì

    - bộ phận gây mê.

  • volume volume

    - 局部地区 júbùdìqū yǒu xiǎo 阵雨 zhènyǔ

    - riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.

So sánh, Phân biệt 局部 với từ khác

✪ 1. 局部 vs 部分

Giải thích:

"局部" tập trung vào kết cấu tổ chức, đối lập với "全部", phía trước không thể thêm từ chỉ số lượng, cũng không thể dùng để bổ nghĩa cho "chủ ngữ, cái khác, lớn, nhỏ".
"局部" được dùng cho sự vật, "部分" được dùng cho cả người và sự vật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部

  • volume volume

    - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • volume volume

    - 局部 júbù 麻醉 mázuì de 手术 shǒushù 就是 jiùshì 完美 wánměi

    - Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.

  • volume volume

    - 局部 júbù

    - Bộ phận.

  • volume volume

    - 局部 júbù 麻醉 mázuì

    - bộ phận gây mê.

  • volume volume

    - 局部 júbù 软组织 ruǎnzǔzhī 挛缩 luánsuō 血液循环 xuèyèxúnhuán 不良 bùliáng

    - một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 讽刺 fěngcì

    - Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • volume volume

    - zài 东部 dōngbù 实施 shíshī de 庞氏 pángshì 骗局 piànjú bèi 识破 shípò le

    - Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao