Đọc nhanh: 局部 (cục bộ). Ý nghĩa là: cục; bộ phận; khu vực; chi nhánh; cục bộ. Ví dụ : - 局部麻醉。 bộ phận gây mê.. - 局部地区有小阵雨。 riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
✪ 1. cục; bộ phận; khu vực; chi nhánh; cục bộ
一部分;非全体
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
So sánh, Phân biệt 局部 với từ khác
✪ 1. 局部 vs 部分
"局部" tập trung vào kết cấu tổ chức, đối lập với "全部", phía trước không thể thêm từ chỉ số lượng, cũng không thể dùng để bổ nghĩa cho "chủ ngữ, cái khác, lớn, nhỏ".
"局部" được dùng cho sự vật, "部分" được dùng cho cả người và sự vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 局部
- Bộ phận.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 这部 电影 的 结局 非常 讽刺
- Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
部›