Đọc nhanh: 局部麻醉剂 (cục bộ ma tuý tễ). Ý nghĩa là: gây tê cục bộ.
局部麻醉剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây tê cục bộ
local anesthetic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部麻醉剂
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 手术 前 需要 使用 麻醉剂
- Cần sử dụng thuốc gây mê trước khi phẫu thuật.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
局›
部›
醉›
麻›