Đọc nhanh: 局部语境 (cục bộ ngữ cảnh). Ý nghĩa là: bối cảnh địa phương.
局部语境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bối cảnh địa phương
local context
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部语境
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 局部
- Bộ phận.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
- 口语 练习 是 提高 口语 能力 的 重要 部分
- Luyện nói là một phần quan trọng để cải thiện khả năng nói.
- 学习 汉字 是 学习 汉语 的 重要 部分
- Học chữ Hán là phần quan trọng của việc học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
局›
语›
部›