限度 xiàndù
volume volume

Từ hán việt: 【hạn độ】

Đọc nhanh: 限度 (hạn độ). Ý nghĩa là: hạn độ; mức độ; chừng mực.

Ý Nghĩa của "限度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

限度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạn độ; mức độ; chừng mực

范围的极限;最高或最低的数量或程度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限度

  • volume volume

    - 贪贿无艺 tānhuìwúyì ( 限度 xiàndù )

    - hối lộ không mức độ.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 欢度 huāndù 新年 xīnnián

    - Cùng đón mừng năm mới.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 规定 guīdìng xiàn

    - Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 期限 qīxiàn

    - thời hạn ba ngày.

  • volume volume

    - yǒu 限度 xiàndù de 忍让 rěnràng

    - Sự nhân nhượng có mức độ.

  • volume volume

    - 最高 zuìgāo 限度 xiàndù

    - Mức độ cao nhất.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 司机 sījī shì 遵守 zūnshǒu 速度限制 sùdùxiànzhì de rén

    - Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao