全局 quánjú
volume volume

Từ hán việt: 【toàn cục】

Đọc nhanh: 全局 (toàn cục). Ý nghĩa là: toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc. Ví dụ : - 胸怀全局。 suy nghĩ cho toàn cuộc.

Ý Nghĩa của "全局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

全局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc

整个的局面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸怀 xiōnghuái 全局 quánjú

    - suy nghĩ cho toàn cuộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全局

  • volume volume

    - zài 国家 guójiā 安全局 ānquánjú 工作 gōngzuò ma

    - Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?

  • volume volume

    - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • volume volume

    - 安全局 ānquánjú dōu 记录在案 jìlùzàiàn

    - Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.

  • volume volume

    - 照顾 zhàogu 全局 quánjú

    - Chú ý toàn diện.

  • volume volume

    - 全局 quánjú zài xiōng 胜利 shènglì 在握 zàiwò

    - nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.

  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - quan tâm đến toàn cục

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 统观 tǒngguān 全局 quánjú

    - Chúng tôi cần quán sát toàn cục thống nhất.

  • volume volume

    - 看破 kànpò 说破 shuōpò 永远 yǒngyuǎn yào 记住 jìzhu 真正 zhēnzhèng 掌控 zhǎngkòng 全局 quánjú de shì 沉默 chénmò de rén

    - Nhìn thấu nhưng không nói, con phải nhớ kĩ, người khống chế toàn cục chân chính chính là những người trầm mặc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao