Đọc nhanh: 通盘 (thông bàn). Ý nghĩa là: toàn diện; toàn bộ; toàn thể. Ví dụ : - 通盘筹划 trù hoạch các mặt.. - 通盘安排 sắp xếp các mặt
通盘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn diện; toàn bộ; toàn thể
兼顾到各个部分的;全盘;全面
- 通盘筹划
- trù hoạch các mặt.
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通盘
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 通盘筹划
- trù hoạch các mặt.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
通›