通盘 tōngpán
volume volume

Từ hán việt: 【thông bàn】

Đọc nhanh: 通盘 (thông bàn). Ý nghĩa là: toàn diện; toàn bộ; toàn thể. Ví dụ : - 通盘筹划 trù hoạch các mặt.. - 通盘安排 sắp xếp các mặt

Ý Nghĩa của "通盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通盘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn diện; toàn bộ; toàn thể

兼顾到各个部分的;全盘;全面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通盘筹划 tōngpánchóuhuà

    - trù hoạch các mặt.

  • volume volume

    - 通盘安排 tōngpánānpái

    - sắp xếp các mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通盘

  • volume volume

    - 通盘安排 tōngpánānpái

    - sắp xếp các mặt

  • volume volume

    - 一盘 yīpán

    - Một cái bàn mài.

  • volume volume

    - 通盘筹划 tōngpánchóuhuà

    - trù hoạch các mặt.

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao