Đọc nhanh: 一部分 (nhất bộ phân). Ý nghĩa là: một phần của, tập hợp con, một phần. Ví dụ : - 一部分而已 Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
一部分 khi là Số từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một phần của
part of; portion
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
✪ 2. tập hợp con
subset
✪ 3. một phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一部分
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 但 另 一部分
- Nhưng có một phần khác
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
- 声母 是 拼音 的 一部分
- Thanh mẫu là một phần của phiên âm.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
分›
部›