wēi
volume volume

Từ hán việt: 【ôi】

Đọc nhanh: (ôi). Ý nghĩa là: tựa; ghé; ngả; kề (dựa một cách thân mật). Ví dụ : - 孩子偎 在母亲的怀里。 con ngả vào lòng mẹ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tựa; ghé; ngả; kề (dựa một cách thân mật)

亲热地靠着;紧挨着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi wēi zài 母亲 mǔqīn de 怀里 huáilǐ

    - con ngả vào lòng mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孩子 háizi 依偎 yīwēi zài 奶奶 nǎinai de 怀里 huáilǐ

    - đứa bé ngả vào lòng bà.

  • volume volume

    - 孩子 háizi wēi zài 母亲 mǔqīn de 怀里 huáilǐ

    - con ngả vào lòng mẹ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Ôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWMV (人田一女)
    • Bảng mã:U+504E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình