Động từ
偎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tựa; ghé; ngả; kề (dựa một cách thân mật)
亲热地靠着;紧挨着
Ví dụ:
-
-
孩子
偎
在
母亲
的
怀里
- con ngả vào lòng mẹ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偎
-
-
孩子
依偎
在
奶奶
的
怀里
- đứa bé ngả vào lòng bà.
-
-
孩子
偎
在
母亲
的
怀里
- con ngả vào lòng mẹ.
-