Đọc nhanh: 威仪 (uy nghi). Ý nghĩa là: uy nghi; oai nghi.
威仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uy nghi; oai nghi
使人敬畏的严肃容貌和庄重举止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威仪
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
威›