威容 wēiróng
volume volume

Từ hán việt: 【uy dung】

Đọc nhanh: 威容 (uy dung). Ý nghĩa là: nghiêm trang và trang nghiêm.

Ý Nghĩa của "威容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

威容 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm trang và trang nghiêm

grave and dignified

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威容

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 一座 yīzuò zài 威基基 wēijījī zài 他们 tāmen de 酒店 jiǔdiàn 附近 fùjìn

    - Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 说话 shuōhuà de rén hěn 容易 róngyì 得罪人 dézuìrén

    - Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác

  • volume volume

    - de 威权 wēiquán 不容置疑 bùróngzhìyí

    - Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao