森严 sēnyán
volume volume

Từ hán việt: 【sâm nghiêm】

Đọc nhanh: 森严 (sâm nghiêm). Ý nghĩa là: nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc; thâm nghiêm, sâm nghiêm. Ví dụ : - 壁垒森严。 thành luỹ uy nghiêm.. - 戒备森严。 phòng bị nghiêm ngặt.

Ý Nghĩa của "森严" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

森严 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc; thâm nghiêm

整齐严肃; (防备) 严密

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • volume volume

    - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

✪ 2. sâm nghiêm

严肃、严密的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森严

  • volume volume

    - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 警备 jǐngbèi 森严 sēnyán

    - canh gác nghiêm nghặt.

  • volume volume

    - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 监狱 jiānyù 戒备森严 jièbèisēnyán

    - Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù shòu 影响 yǐngxiǎng 尤其 yóuqí 严重 yánzhòng

    - Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín bèi 砍伐 kǎnfá hěn 严重 yánzhòng

    - Rừng bị chặt phá rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa