凛然 lǐnrán
volume volume

Từ hán việt: 【lẫm nhiên】

Đọc nhanh: 凛然 (lẫm nhiên). Ý nghĩa là: nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng. Ví dụ : - 大义凛然。 đại nghĩa hào hùng.. - 态度凛然。 thái độ nghiêm nghị.. - 凛然不可侵犯。 hiên ngang không thể xâm phạm.

Ý Nghĩa của "凛然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凛然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng

严肃; 可敬畏的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大义凛然 dàyìlǐnrán

    - đại nghĩa hào hùng.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 凛然 lǐnrán

    - thái độ nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 凛然 lǐnrán 不可 bùkě 侵犯 qīnfàn

    - hiên ngang không thể xâm phạm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凛然

  • volume volume

    - 义气 yìqì 凛然 lǐnrán

    - nghĩa khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 凛然 lǐnrán

    - nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 大义凛然 dàyìlǐnrán

    - đại nghĩa hào hùng.

  • volume volume

    - 大节 dàjié 凛然 lǐnrán

    - khí tiết lẫm liệt

  • volume volume

    - 凛然 lǐnrán 不可 bùkě 侵犯 qīnfàn

    - hiên ngang không thể xâm phạm.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 凛然 lǐnrán

    - thái độ nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 正气凛然 zhèngqìlǐnrán

    - khí tiết chính trực lẫm liệt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+13 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYWF (戈一卜田火)
    • Bảng mã:U+51DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao