Đọc nhanh: 凛然 (lẫm nhiên). Ý nghĩa là: nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng. Ví dụ : - 大义凛然。 đại nghĩa hào hùng.. - 态度凛然。 thái độ nghiêm nghị.. - 凛然不可侵犯。 hiên ngang không thể xâm phạm.
凛然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng
严肃; 可敬畏的样子
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 态度 凛然
- thái độ nghiêm nghị.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凛然
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 凛然
- nghiêm nghị.
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 大节 凛然
- khí tiết lẫm liệt
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 态度 凛然
- thái độ nghiêm nghị.
- 正气凛然
- khí tiết chính trực lẫm liệt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凛›
然›