Đọc nhanh: 威厉 (uy lệ). Ý nghĩa là: kinh ngạc, Hùng vĩ.
威厉 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kinh ngạc
awe-inspiring
✪ 2. Hùng vĩ
majestic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威厉
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
威›